MÔ TẢ CHUNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều dài và rộng của bàn | 2100mm x 480mm. |
Chiều cao tối đa và tối thiểu của bàn | 1045mm x 800m. |
Góc nghiêng trước và sau tối đa của bàn | Trước ≥550.
Sau ≥350. |
Góc nghiêng trái và phải tối đa của bàn | Trái ≥250.
Phải ≥250. |
Góc ngả lưng tối đa | Lên ≥850.
Xuống ≥100. |
Nâng eo tối đa | 120mm. |
Hạ chân tối đa | Xuống ≥900. |
Bơm dầu thẳng đứng | 240mm. |
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN